CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Vàng | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR2.0 2016 Đỏ |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 20x10.5. | 20x11. |
MÀU SẮC - COLOR: | Vàng/hồng. | Đỏ/trắng. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim thép 20x10.5. | Hợp kim thép 20x11. |
PHUỘC - FORK: | Thép | Thép |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép. | Hợp kim thép |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép. | Hợp kim thép |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép thẳng. | Hợp kim thép thẳng |
YÊN XE - SADDLE: | Kiểu xe trẻ em. | Kiểu xe trẻ em. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | nhựa | nhựa |
THẮNG - BRAKES: | Thắng V | Thắng đĩa |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Thép | Thép |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | N/A | Trinx FD-10TD |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | N/A | Trinx RD23-A |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | N/A | Shimano ST-EF500 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Thép 40 răng | Trinx 24/34/42T*152L |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano SL-TZ20 | Trinx Hi-Ten Steel 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC – CD408 | KMC – C50 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Thép vòng bi | Thép vòng bi |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, kích thước 20 inch | Hợp kim nhôm, kích thước 20 inch |
VỎ XE - TIRE: | 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai | 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13 Kg, tải trọng 80kg | 13 Kg, tải trọng 80kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Pedal ,chân chống |
| | |