CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Trắng xanh dương đỏ | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Vàng |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 20" | 20x10.5. |
MÀU SẮC - COLOR: | Trắng/đỏ/xanh dương | Vàng/hồng. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim thép 20x10.5 | Hợp kim thép 20x10.5. |
PHUỘC - FORK: | Thép | Thép |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép | Hợp kim thép. |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép | Hợp kim thép. |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép thẳng | Hợp kim thép thẳng. |
YÊN XE - SADDLE: | Kiểu xe trẻ em | Kiểu xe trẻ em. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Nhựa | nhựa |
THẮNG - BRAKES: | Thắng V | Thắng V |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Thép | Thép |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | N/A | N/A |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | N/A | N/A |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | N/A | N/A |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Thép 40 răng | Thép 40 răng |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano SL-TZ20 | Shimano SL-TZ20 |
SÊN XE - CHAIN: | KMC – CD408 | KMC – CD408 |
TRỤC GIỮA - HUB: | Thép vòng bi | Thép vòng bi |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, kích thước 20 inch | Hợp kim nhôm, kích thước 20 inch |
VỎ XE - TIRE: | 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai | 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | 1200mm x 510mm x 550mm | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13kg, tải trọng: 80kg | 13 Kg, tải trọng 80kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Chân chống tích hợp theo xe, pedan | Pedal ,chân chống |
| | |