CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp thể thao TRINX M288 | Xe đạp thể thao TRINX X1 |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 26"*17" | 26"*17" |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen-trắng, Trắng-Đen, Trắng-Đỏ | Trắng, Đen-Xanh dương, Ghi Cafe, Xanh ghi. |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Abnormal-Công nghệ Hydroformed. Nhôm 6061, móc đề 3D | Abnormal Công nghệ Hydroformed. Nhôm 6061, móc đề 3D. |
PHUỘC - FORK: | Lockout Adjustable, hành trình 63mm | Crown Steel Stanchions lookout adjustable,hành trình 100mm. |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Trin X, kiểu Tay lái ngang MTB | TrinX, nhôm 6061 , 20mm Rise, 680mm. |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Nhôm loại A-head 31.8 | Nhôm loại A-head 31.8. |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Nhôm loại 30.6mm đều chỉnh được | Nhôm loại 30.6mm đều chỉnh được. |
YÊN XE - SADDLE: | Trin X MTB | Trin X MTB. |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | Wellgo Platform | Wellgo Platform. |
THẮNG - BRAKES: | Thắng dĩa Mechanical | Thắng dầu Tektro HDC-300 Hydraulic Disc, 160/160mm. |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Shimano V-Brake | Tektro. |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | Shimano TZ30-FD, 3 Tốc độ | Shimano TX50-FD, 3 tốc độ. |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | Shimano TX35-RD, 7 tốc độ | SRAM X3 RD, 8 tốc độ. |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | Shimano SHIMANO ST-EF65, 21 tốc độ | SRAM X4. |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | CRANK 22*32*42 CHAINRING | Shimano M371, 3 khúc 44/32/22. |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano TZ21- MF 14-28 răng, 8 tốc | Shimano TZ21- MF 14-28 răng, 8 tốc độ. |
SÊN XE - CHAIN: | KMC-Z51 | KMZ 51. |
TRỤC GIỮA - HUB: | Bạc đạn | Bạc đạn |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ | Hợp kim nhôm, Niềng 2 lớp, 32 lổ. |
VỎ XE - TIRE: | KENDA 26"*1.95 | Kenda 26x1.95''. |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 14.5 Kg, tải trọng 120kg | 14.5 Kg, tải trọng 120kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Pedal ,chân chống |
| | |