CẤU HÌNH SẢN PHẨM | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR1.0 2016 Đen xanh lá | Xe đạp trẻ em TRINX JUNIOR2.0 2017 Xanh Dương |
KÍCH THƯỚT - SIZE: | 20x10.5. | 20"*11" |
MÀU SẮC - COLOR: | Đen/xanh lá | Blue/White Red;Red/Yellow White;Black/White Green;White/Red Orange |
KHUNG SƯỜN - FRAME: | Hợp kim thép 20x10.5. | 20"*11" Special-Shaped Tubes |
PHUỘC - FORK: | Thép | Trinx Suspension Travel:30mm |
TAY LÁI - HANDLEBAR: | Hợp kim thép. | Trinx Small Rise |
CỔ LÁI, PÔ TĂNG - STEM: | Hợp kim thép. | |
CỐT YÊN - SADDLEPIN: | Hợp kim thép thẳng. | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
YÊN XE - SADDLE: | Kiểu xe trẻ em. | Trinx Sport |
BÀN ĐẠP - PEDALS: | nhựa | Natty Sport |
THẮNG - BRAKES: | Thắng V | Alloy Mechanical Disc |
TAY THẮNG - BRAKE LEVERS: | Thép | V-Brake |
BỘ TĂNG TỐC TRƯỚC - FRONT DERAILLEUR: | N/A | Trinx FD-10TD |
BỘ TĂNG TỐC SAU - REAR TRANSMISION: | N/A | Trinx RD-23A |
TAY SANG SỐ - SHIFT KNOB: | N/A | Shimano ST-EF41 |
BỘ GIÒ DĨA - CRANKSET: | Thép 40 răng | 24/34/42T*152L |
LIP XE - CASSETTE: | Shimano SL-TZ20 | Trinx 14-28T |
SÊN XE - CHAIN: | KMC – CD408 | KMC |
TRỤC GIỮA - HUB: | Thép vòng bi | |
VÀNH NIỀN - WHELLS: | Hợp kim nhôm, kích thước 20 inch | Trinx Alloy |
VỎ XE - TIRE: | 20 x 2.125 Inch, bơm hơi, bánh có gai | 20"*1.95" |
DÀI x RỘNG x CAO - LxWxH: | | |
CÂN NẶNG - WEIGHT: | 13 Kg, tải trọng 80kg | 10 Kg, tải trọng 100kg |
PHỤ KIỆN - ACCESSORIES: | Pedal ,chân chống | Pedal ,chân chống |
| | |